--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bích ngọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bích ngọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bích ngọc
Your browser does not support the audio element.
+
Emerald
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bích ngọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bích ngọc"
:
bích ngọc
bạch ngọc
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
bích ngọc
:
Emerald
+
psycho
:
(thông tục) bị bệnh tinh thần
+
kể chi
:
Take no notice of, have no regard forTụi nó kể chi đến đạo lýThey take no notice of moralityNó thì còn kể chi đến aiThat chap has no regrad for anybody
+
groggery
:
quán bán grôc
+
chợ chiều
:
Market at its closingkhông khí chợ chiềuthe atmosphere of a market at its closing